Suy niệm mỗi ngày, Tuần 7 Thường niên, năm c

36 lượt xem

SUY NIỆM MỖI NGÀY TUẦN 7 THƯỜNG NIÊN, NĂM LẺ

THỨ HAI
 
Bài đọc: Hc 1,1-10  Tin mừng : Mc 9,13-28
Các bài đọc hôm nay tập trung vào sức mạnh của đức tin và nguồn gốc của sự khôn ngoan đích thực, đối lập với sự bất lực của con người khi thiếu đức tin và xa rời Thiên Chúa.
1. Trở về với sứ mạng
Câu chuyện về đứa trẻ bị kinh phong xảy ra ngay sau sự kiện Chúa Giêsu biến hình trên núi. Trong khi các môn đệ còn ngây ngất trước vinh quang Thiên Chúa và muốn ở lại trên núi, thì Chúa Giêsu lại mời gọi họ xuống núi, trở về với thực tại. Ngài nhắc nhở rằng sứ mạng đích thực không phải là ở trên đỉnh cao hưởng vinh quang, mà là ở giữa đời sống, phục vụ con người với tất cả những vấn đề phức tạp của họ.
Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã nói: “Phục vụ con người là phục vụ những vấn đề của họ.” Khi bước vào hành trình phục vụ, các môn đệ dần khám phá ra sự yếu đuối của chính mình, nhận biết những giới hạn và điều cần thiết để có thể thi hành sứ mạng tốt hơn.
2. Thất bại của các môn đệ
Khi Chúa Giêsu vắng mặt, một người cha đã mang con mình đến xin các môn đệ chữa lành. Họ đã cố gắng nhưng không thể trừ được quỷ. Sự thất bại này trở thành một nỗi bẽ mặt trước đám đông và các kinh sư. Tại sao họ lại thất bại, dù trước đó đã từng được ban quyền trừ quỷ (Mc 6,13)?
Chúa Giêsu xuất hiện đúng lúc, không chỉ để giải quyết tình huống mà còn để dạy các môn đệ bài học quan trọng. Khi Ngài hỏi: “Các ngươi tranh luận gì với người ta?” (Mc 9,16), không môn đệ nào dám trả lời, bởi họ chưa đủ can đảm để nhìn nhận thất bại của mình. Chỉ có người cha đau khổ lên tiếng, vừa mô tả tình trạng con mình, vừa than phiền về sự bất lực của các môn đệ: “Tôi đã nói với các môn đệ Thầy trừ quỷ, nhưng họ không làm nổi” (Mc 9,18).
3. Sức mạnh của đức tin
Chúa Giêsu đưa ra một lời trách móc mạnh mẽ: “Ôi thế hệ cứng lòng tin và gian tà!” (Mc 9,19). Lời trách này không chỉ nhắm đến các môn đệ mà còn cả dân chúng và các kinh sư. Ngài muốn họ hiểu rằng phép lạ không chỉ đến từ quyền năng Thiên Chúa, mà còn cần có sự cộng tác của đức tin.
Người cha của đứa trẻ cũng lung lay trong niềm tin. Ông thưa với Chúa: “Nếu Thầy có thể làm gì, xin thương giúp chúng tôi” (Mc 9,22). Chúa Giêsu lập tức sửa lại: “Mọi sự đều có thể đối với người tin” (Mc 9,23). Câu nói này nhấn mạnh rằng không phải Chúa thiếu quyền năng, mà là con người thiếu lòng tin để đón nhận ơn lành của Chúa.
Lời đáp của người cha vừa thể hiện sự yếu đuối, vừa là một lời cầu xin chân thành: “Tôi tin, nhưng xin Thầy giúp lòng tin yếu kém của tôi” (Mc 9,24). Đây là một trong những lời cầu nguyện đẹp nhất trong Kinh Thánh, bởi nó phản ánh chân thực tâm trạng của mỗi chúng ta khi đức tin còn non yếu.
4. Phép lạ xảy ra
Sau lời tuyên xưng ấy, Chúa Giêsu trừ quỷ và chữa lành đứa trẻ. Dù quỷ vật đứa bé lăn lóc, làm mọi người tưởng rằng em đã chết, nhưng Chúa Giêsu cầm tay nó, nâng dậy, và nó đã đứng dậy (Mc 9,27). Hành động này gợi nhắc đến sự phục sinh: chỉ có Chúa mới có quyền năng nâng con người khỏi sự chết, sự dữ, và đặt họ vào sự sống mới.
Sau khi đám đông rời đi, các môn đệ hỏi Chúa tại sao họ không thể trừ quỷ. Chúa Giêsu trả lời: “Giống quỷ đó chỉ có thể trừ bằng cầu nguyện” (Mc 9,29). Đây là bài học quan trọng: các môn đệ thất bại vì đã quá tự tin vào chính mình, quên rằng quyền năng họ có là do Chúa ban. Không có cầu nguyện, họ không thể làm gì.
5. Khôn ngoan đích thực đến từ Thiên Chúa
Bài đọc sách Huấn Ca hôm nay cũng nhắc chúng ta về sự khôn ngoan thật. Con người dễ bị lây nhiễm sự kiêu ngạo của Ađam, thích dựa vào tài năng và sức riêng của mình. Nhưng sách Huấn Ca dạy rằng: “Chỉ có một Đấng là khôn ngoan, đó là chính Thiên Chúa” (Hc 1,8-9). Muốn có sự khôn ngoan, chúng ta phải lắng nghe Lời Chúa, vì “Nguồn mọi sự khôn ngoan chính là Lời Thiên Chúa trên cao” (Hc 1,5).
Tột đỉnh của sự khôn ngoan chính là thập giá. Cái chết của Đức Kitô là nghịch lý lớn nhất nhưng lại là mầu nhiệm cứu độ. Mỗi Thánh Lễ là một lời nhắc nhở rằng chính Chúa là nguồn gốc khôn ngoan và sức mạnh của chúng ta.
Cầu Nguyện
Lạy Chúa Giêsu, Chúng con thường hay cậy vào sức riêng, tự hào về những thành công nhỏ bé của mình mà quên mất rằng mọi sự đều đến từ Chúa. Nhiều lúc chúng con thất bại, chao đảo trong đức tin vì không biết bám vào Chúa. Xin giúp chúng con biết khiêm nhường như người cha trong bài Tin Mừng hôm nay, để mỗi ngày biết thưa với Chúa: “Lạy Chúa, con tin, nhưng xin giúp lòng tin yếu kém của con.”
Xin dạy chúng con biết cầu nguyện, vì chỉ qua cầu nguyện, chúng con mới có thể chiến thắng sự dữ. Xin ban cho chúng con lòng tin mạnh mẽ, để dù gặp thử thách, chúng con vẫn tin tưởng vào tình yêu và quyền năng của Chúa.
Lạy Chúa là Đấng khôn ngoan và toàn năng, xin hướng dẫn chúng con bước đi trong ánh sáng của Ngài, để mỗi ngày trở nên khí cụ tình yêu và bình an của Chúa. Amen.
THỨ BA 
 
Bài đọc : Huấn Ca 2,1-13 – Tin Mừng: Mc 9,30-37
Chủ đề chính của các bài đọc này xoay quanh con đường dẫn đến sự cao trọng đích thực trong Nước Thiên Chúa và vai trò của thử thách trong đời sống người tin.
1. Đức Giêsu – Đấng chọn con đường thập giá
Để cứu độ loài người, Đức Giêsu không đi con đường tắt, không tìm lối dễ dàng, nhưng đã chấp nhận uống cạn chén đắng của thân phận con người. Trước khi bước vào vinh quang phục sinh, Ngài tự nguyện đi qua con đường khổ nạn, vì đó là quy luật cứu độ mà Thiên Chúa đã an bài. Người môn đệ của Đức Giêsu cũng được mời gọi bước vào hành trình ấy: hành trình của thập giá.
Tin Mừng hôm nay thuật lại lần thứ hai Đức Giêsu loan báo về cuộc thương khó của Ngài. Đây là một giáo huấn quan trọng mà Ngài muốn dành riêng cho các môn đệ, vì thế, nội dung của nó mang ý nghĩa sâu xa. Ngài nói rõ:
“Con Người sẽ bị nộp vào tay người đời. Họ sẽ giết Ngài, nhưng sau ba ngày, Ngài sẽ sống lại” (Mc 9,31).
Lời tiên báo này không chỉ nói về cuộc khổ nạn mà còn hàm chứa ý nghĩa thần học sâu sắc. Trong đó, cụm từ “bị nộp vào tay người đời” gợi lên hình ảnh về thân phận của Người Tôi Trung đau khổ mà ngôn sứ Isaia đã tiên báo (x. Is 53,4.11). Sự khước từ, đau khổ và cái chết của Đức Giêsu không phải là một sự tình cờ, nhưng nằm trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Ngài chấp nhận trở nên như một người tôi tớ, bị khinh miệt và loại bỏ, giống như viên đá bị thợ xây loại bỏ (x. Tv 118,22). Hình ảnh ấy cũng gợi nhớ đến số phận của tiên tri Giêrêmia, người đã bị bắt bớ và bị nộp vào tay kẻ thù (x. Gr 26,24).
Hành trình mà Đức Giêsu chọn không phải là một sự chịu đựng cách thụ động, nhưng là một sự trao ban đầy yêu thương. Ngài đón nhận khổ đau không chỉ vì sự bất công của con người, mà còn để thực hiện kế hoạch của Thiên Chúa, làm trọn sứ mạng cứu độ nhân loại.
2. Phản ứng của các môn đệ và bài học khiêm nhường
Dù được Đức Giêsu mặc khải về cuộc khổ nạn, nhưng các môn đệ lại không hiểu lời Ngài nói. Họ không chỉ bối rối, mà còn lo lắng về một điều khác: ai sẽ là người lớn nhất trong Nước Trời? Trong khi Thầy của họ chuẩn bị bước vào cuộc thương khó, các môn đệ vẫn còn tranh luận về địa vị và quyền lực.
Thay vì trách mắng, Đức Giêsu đã kiên nhẫn dạy họ một bài học quan trọng:
“Ai muốn làm đầu thì hãy làm người rốt hết, và làm tôi tớ mọi người” (Mc 9,35).
Ngài dùng hình ảnh một trẻ nhỏ để minh họa bài học ấy. Trẻ nhỏ là biểu tượng của sự lệ thuộc, khiêm tốn và đơn sơ. Người môn đệ đích thực không tìm cách nâng mình lên, nhưng biết đặt mình vào vị trí của kẻ bé mọn, biết phục vụ thay vì tìm cách cai trị. Theo Đức Giêsu, vĩ đại không phải là thống trị, mà là trở nên nhỏ bé để phục vụ người khác. Đây chính là con đường của thập giá mà Ngài đã chọn, và cũng là con đường mà các môn đệ được mời gọi bước theo.
3. Thử thách và phần thưởng của người tin
Hành trình theo Đức Giêsu không chỉ là một lời mời gọi sống khiêm nhường, mà còn là một cuộc thanh luyện đòi hỏi lòng trung thành và tín thác. Sách Huấn Ca nhắc nhở:
“Nếu con muốn dấn thân phụng sự Chúa, thì hãy chuẩn bị tâm hồn để chịu thử thách” (Hc 2,1).
Người công chính không được miễn trừ đau khổ. Như vàng được thử trong lửa, những ai theo Chúa cũng phải trải qua những gian truân để được tinh luyện. Tuy nhiên, thử thách không phải là dấu hiệu bị ruồng bỏ, mà là cơ hội để trưởng thành trong đức tin. Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi những ai cậy trông vào Ngài:
“Ai tin cậy vào Chúa mà phải thẹn thùng? Ai bền đỗ kính sợ Người mà đã bị bỏ rơi?” (Hc 2,10).
Lịch sử cứu độ minh chứng rằng những ai trung tín với Chúa, dù phải trải qua bao đau khổ, cuối cùng sẽ được Ngài nâng đỡ và ban thưởng.
4. Con đường thập giá – con đường của chúng ta
Đức Giêsu đã chọn con đường thập giá để cứu chuộc nhân loại, và Ngài mời gọi chúng ta bước theo Ngài trên chính con đường ấy. Đây không phải là con đường của vinh hoa phú quý, mà là con đường của khiêm nhường, phục vụ và chấp nhận thử thách.
Chúng ta có sẵn sàng từ bỏ ý riêng để vâng theo ý Chúa? Chúng ta có dám đón nhận những khó khăn trong cuộc sống với lòng tín thác? Và quan trọng hơn, chúng ta có biết noi gương Đức Giêsu, sống phục vụ và yêu thương thay vì tìm kiếm địa vị và quyền lực không?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã chọn con đường thập giá để cứu độ chúng con, xin ban cho chúng con lòng can đảm để bước theo Ngài.
Khi gặp thử thách, xin giúp chúng con biết tín thác vào Chúa.
Khi bị hiểu lầm, xin cho chúng con biết sống hiền lành và nhẫn nại.
Khi muốn tìm kiếm danh lợi, xin nhắc nhở chúng con rằng vinh quang thật chỉ đến từ việc phục vụ trong khiêm tốn.
Xin dạy chúng con biết sống như trẻ nhỏ, đơn sơ và phó thác, để luôn làm đẹp lòng Chúa và xứng đáng là môn đệ của Ngài.
Lạy Chúa, xin dẫn chúng con đi trên con đường của thập giá, để chúng con được hưởng vinh quang với Ngài. Amen.
THỨ TƯ
 
Bài đọc : Huấn Ca 4,11-19 – Tin Mừng: Mc 9,38-40, 42-48
Chủ đề chính của các bài đọc này tập trung vào sự quan trọng của việc theo đuổi sự khôn ngoan đích thực và trách nhiệm tránh gây gương mù, đồng thời nhấn mạnh đến lòng quảng đại và bao dung trong việc phục vụ Chúa.
1. Khiêm nhường để đón nhận và yêu thương
Người môn đệ theo Chúa Giêsu không chỉ học biết tin vào Ngài, mà còn phải học tinh thần khiêm tốn, biết hủy mình để yêu thương và kính trọng mọi người, đặc biệt là những kẻ nhỏ bé và nghèo hèn. Đức Giêsu dạy:
“Ai đón nhận một trẻ nhỏ vì danh Thầy, tức là đón nhận chính Thầy” (Mc 9,37).
Trẻ nhỏ trong xã hội Do Thái thời đó là biểu tượng của sự yếu đuối và lệ thuộc. Khi Đức Giêsu dùng hình ảnh trẻ nhỏ để dạy dỗ các môn đệ, Ngài muốn họ hiểu rằng mỗi con người, dù thấp kém, đều mang trong mình hình ảnh Thiên Chúa. Giáo hội cũng nhấn mạnh điều này trong Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes:
“Mỗi con người đều phản chiếu nét rạng rỡ của vinh quang Thiên Chúa.”
Vì thế, người môn đệ không thể xem thường ai, mà phải biết nhìn người khác bằng đôi mắt của Thiên Chúa – đôi mắt yêu thương và trân trọng. Tuy nhiên, để có thể sống như vậy, họ phải hành động nhân danh Đức Giêsu, chứ không theo ý riêng mình.
2. Gioan và bài học về lòng bao dung
Mặc dù đã ở bên Thầy Giêsu và nghe nhiều lời dạy dỗ, nhưng các môn đệ vẫn chưa thực sự thấm nhuần tinh thần này. Khi thấy một người không thuộc nhóm của mình nhân danh Đức Giêsu mà trừ quỷ, Gioan đã ngăn cản:
“Thưa Thầy, chúng con thấy có người nhân danh Thầy mà trừ quỷ, chúng con đã cố ngăn cản, vì người ấy không theo chúng con” (Mc 9,38).
Ở đây, Gioan thể hiện một tinh thần cục bộ: ông không chấp nhận người lạ nhân danh Thầy để hành động, vì người ấy không thuộc nhóm của mình. Ông có thể nghĩ rằng mình đang bảo vệ danh dự của Thầy, hoặc cũng có thể muốn giữ riêng cho nhóm mình đặc quyền nhân danh Đức Giêsu.
Đức Giêsu đã sửa dạy ông:
“Đừng ngăn cản người ấy! Vì không ai nhân danh Thầy mà làm phép lạ rồi ngay sau đó lại nói xấu Thầy. Ai không chống đối chúng ta là ủng hộ chúng ta” (Mc 9,39-40).
Gioan hành động vì lòng chân thành, nhưng ông chỉ nhìn bề ngoài mà chưa thấy được ý hướng tốt lành bên trong của người khác. Đức Giêsu dạy ông phải biết đón nhận và trân trọng thiện chí của họ, tránh xét đoán theo thành kiến riêng.
3. Bài học từ lịch sử Giáo Hội
Không chỉ trong thời Đức Giêsu, mà cả trong lịch sử Giáo Hội, đã có nhiều trường hợp những người không thuộc nhóm các tông đồ vẫn kêu cầu danh Chúa Giêsu để trừ quỷ. Sách Công vụ Tông đồ kể lại rằng:
“Có mấy người trừ quỷ Do Thái đã thử nhân danh Chúa Giêsu để trừ quỷ, họ nói: ‘Nhân danh Đức Giêsu mà ông Phaolô rao giảng, ta truyền cho ngươi phải xuất ra!’” (Cv 19,13).
Tuy nhiên, một số người làm việc đó mà không có lòng tin thật sự đã bị thần ô uế quật ngã. Nhưng điều quan trọng là, sau đó, “Danh Chúa Giêsu đã được hiển vinh” (Cv 19,17).
Bài học ở đây là gì? Không phải ai cũng có thể nhân danh Chúa để hành động, vì việc kêu cầu danh Chúa không phải là một công thức ma thuật. Điều quan trọng là người đó có thực sự tin tưởng và sống theo ý muốn của Thiên Chúa hay không. Những ai thật sự tin vào Chúa thì khi hành động nhân danh Ngài, quyền năng của Ngài sẽ được biểu lộ.
4. Khiêm tốn và hiệp nhất – dấu chỉ của người môn đệ chân chính
Lời dạy của Đức Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng điều quan trọng không phải là ai đang làm việc nhân danh Chúa, mà là hành động ấy có đem lại kết quả tốt lành hay không. Ngày nay, với ơn Chúa Thánh Thần, Giáo Hội cũng đưa ra tiêu chuẩn để phân định:
“Công việc của một người có cổ võ và phục vụ cho sự hiệp nhất hay không?”
Người môn đệ chân chính không sống trong tinh thần cục bộ, không tìm cách bảo vệ nhóm riêng của mình bằng cách loại trừ người khác. Họ cần biết khiêm tốn nhìn nhận giá trị của những người xung quanh, biết đón nhận ý hướng tốt lành nơi người khác, ngay cả khi họ không cùng chung một nhóm hay truyền thống.
5. Lời mời gọi cho mỗi người chúng ta
Câu chuyện của Gioan và các môn đệ năm xưa vẫn còn mang ý nghĩa sâu xa đối với chúng ta ngày nay. Trong đời sống đạo, chúng ta có dễ dàng đón nhận những khác biệt, hay vẫn giữ tư tưởng cục bộ, chỉ muốn bảo vệ “nhóm của mình”? Chúng ta có biết trân trọng và kính trọng những người xung quanh, đặc biệt là những người nhỏ bé và khiêm tốn, hay chúng ta vẫn còn đánh giá họ theo tiêu chuẩn của thế gian?
Theo Chúa không phải là giành quyền lực hay bảo vệ một nhóm riêng, mà là biết khiêm tốn phục vụ, biết yêu thương và hiệp nhất.
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã dạy chúng con biết khiêm tốn và biết mở lòng đón nhận người khác. Xin giúp chúng con không sống trong tinh thần cục bộ, nhưng biết yêu thương và trân trọng tất cả những ai có thiện chí, dù họ không thuộc về nhóm của chúng con.
Xin dạy chúng con biết noi gương Chúa, không xét đoán theo bề ngoài nhưng biết nhìn vào tâm hồn người khác với lòng bao dung.
Xin giúp chúng con luôn sống khiêm tốn, biết phục vụ thay vì tìm kiếm địa vị, biết hiệp nhất thay vì chia rẽ, để danh Chúa luôn được tôn vinh trong cuộc sống của chúng con.
Lạy Chúa, xin dạy chúng con biết yêu thương và khiêm nhường như Chúa. Amen.
THỨ NĂM
 
Bài đọc : Huấn Ca 5,1-8; Tin Mừng: Mc 9,41-50
Những bài đọc hôm nay đem lại cho chúng ta một lời nhắc nhở quan trọng về cách sống đức tin một cách chân thành và triệt để. Bài Tin Mừng theo Thánh Máccô (Mc 9,41-50) cho chúng ta một cái nhìn về việc thực hành đức tin qua những việc nhỏ bé nhưng mang giá trị lớn lao trong mắt Chúa. Trong khi đó, sách Huấn Ca (Hc 5,1-10) nhắc nhở con người về sự nguy hiểm của lòng kiêu căng, lối sống buông thả và sự trì hoãn hoán cải.
1. Những việc nhỏ làm nên điều lớn lao trước mặt Chúa (Mc 9,41)
Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng ngay cả một hành động nhỏ bé như cho người khác một chén nước vì danh Ngài cũng sẽ được Chúa thưởng công:
“Kẻ nào cho các ngươi uống một bát nước, vì danh nghĩa các ngươi thuộc về Đức Kitô thì quả thật, Ta bảo các ngươi: sẽ không mất phần thưởng của nó.” (Mc 9,41)
Hành động này có vẻ tầm thường, nhưng đối với người đang cần nước uống, nó là một ân huệ lớn lao. Từ đó, ta có thể suy ra rằng trong cuộc sống, những điều nhỏ bé mà ta làm với tình yêu sẽ mang giá trị to lớn trước mặt Thiên Chúa. Tình yêu chân thành mới là điều Chúa đo lường, chứ không phải quy mô của hành động.
Một lời an ủi với người đang đau khổ
Một nụ cười dành cho người gặp khó khăn
Một hành động giúp đỡ khiêm tốn trong cuộc sống hằng ngày
Những điều ấy đều có giá trị thiêng liêng. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu đã chọn con đường thơ ấu thiêng liêng – làm những việc nhỏ bé với tình yêu phi thường. Đây chính là con đường mà Chúa mời gọi mỗi Kitô hữu bước theo.
2. Mối nguy của gương xấu và những cớ vấp phạm (Mc 9,42-48)
Chúa Giêsu tiếp tục cảnh báo về nguy cơ của gương xấu, đặc biệt đối với những người bé nhỏ, yếu đuối trong đức tin:
“Kẻ nào nên cớ vấp phạm cho một người nào trong các trẻ nhỏ đã tin này thì thà kẻ ấy bị khoanh cối đá vào cổ mà quăng xuống biển còn hơn.” (Mc 9,42)
Đây là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Một người Kitô hữu, dù là giáo dân hay người có trách nhiệm trong Giáo Hội, đều phải hết sức cẩn trọng với lối sống của mình. Mọi hành động, lời nói của ta có thể ảnh hưởng đến đức tin của người khác, đặc biệt là những tâm hồn đơn sơ, trẻ thơ trong đức tin.
Ví dụ về những cớ vấp phạm trong đời sống hiện nay:
Một linh mục hay người lãnh đạo tôn giáo sống bê tha, vô trách nhiệm
Một người cha/mẹ trong gia đình sống bất trung, không nêu gương sáng cho con cái
Một Kitô hữu sống hai mặt, làm cho người khác mất niềm tin vào Giáo Hội
Chúa Giêsu còn dạy rằng nếu tay, chân hay mắt của chúng ta làm ta vấp phạm, thì phải chặt bỏ đi để tránh xa hỏa ngục. Tất nhiên, đây là một lối diễn đạt tượng trưng. Điều Chúa muốn nhấn mạnh là sự dứt khoát với tội lỗi. Chúng ta cần mạnh mẽ loại bỏ những gì cản trở con đường đến với Chúa:
Nếu một mối quan hệ đưa ta vào tội lỗi, ta cần dứt bỏ
Nếu một công việc làm ta xa rời luân lý, ta cần thay đổi
Nếu một thói quen xấu đang hủy hoại linh hồn ta, ta cần từ bỏ
Cuộc chiến với bản thân để sống trong sạch và ngay thẳng không phải là điều dễ dàng. Nhưng chỉ khi biết cắt đứt với tội lỗi, chúng ta mới có thể thực sự sống đời sống Kitô hữu cách xứng đáng.
3. Trì hoãn hoán cải – sai lầm nguy hiểm (Hc 5,1-10)
Sách Huấn Ca cảnh báo chúng ta đừng trì hoãn việc trở lại với Chúa, đừng ỷ lại vào lòng thương xót của Ngài mà cứ tiếp tục phạm tội:
“Đừng ỷ vào ơn tha thứ để chồng chất thêm tội… Đừng hoãn việc trở lại với Người.” (Hc 5,6-7)
Rất nhiều người có tâm lý “đợi đến lúc gần chết mới ăn năn,” hoặc nghĩ rằng Chúa nhân từ nên mình cứ phạm tội thoải mái, rồi sẽ được tha thứ sau này. Đây là một sự dại dột vì không ai biết trước được ngày giờ của mình.
Có một câu chuyện minh họa điều này:
Một người lính trẻ sống buông thả, đến khi về già mới muốn hoán cải. Nhưng trên giường bệnh, khi cha xứ đến ban Bí tích Hòa Giải, ông ta không còn đủ ý thức để ăn năn tội. Thế là ông ta qua đời trong tình trạng không kịp lãnh nhận ơn tha thứ.
Thiên Chúa luôn sẵn sàng tha thứ, nhưng đừng đợi đến lúc quá trễ. Hãy hoán cải ngay khi còn có thể.
4. “Hãy có muối nơi các ngươi…” (Mc 9,50)
Cuối bài Tin Mừng, Chúa Giêsu dạy:
“Hãy có muối nơi các ngươi và hãy sống hòa thuận với nhau.” (Mc 9,50)
Muối có hai chức năng chính:
Bảo quản thực phẩm, giúp ngăn ngừa hư hỏng
Làm tăng hương vị cho món ăn
Cũng vậy, một người Kitô hữu phải là “muối” cho thế gian – giúp gìn giữ các giá trị Tin Mừng, sống thánh thiện giữa một thế giới đầy cám dỗ. Đồng thời, họ cũng phải làm cho cuộc sống có ý nghĩa, đem niềm vui và hy vọng đến cho người khác.
5. Bài học áp dụng vào đời sống
Từ bài Tin Mừng và sách Huấn Ca hôm nay, mỗi người có thể rút ra những bài học thiết thực:
Làm việc nhỏ với tình yêu lớn – Đừng khinh thường những hành động bé nhỏ trong cuộc sống, vì chúng có thể có giá trị lớn lao trước mặt Chúa.
Tránh gây gương xấu – Hãy sống đời sống đạo đức, làm gương sáng cho người khác, nhất là cho trẻ em và những người yếu đức tin.
Dứt khoát với tội lỗi – Nếu có điều gì làm ta sa ngã, hãy can đảm từ bỏ.
Đừng trì hoãn hoán cải – Hãy trở lại với Chúa ngay hôm nay, đừng đợi đến ngày mai.
Trở nên “muối” cho đời – Giữ vững đức tin và lan tỏa tình yêu thương, công bình trong môi trường sống của mình.
Xin Chúa giúp mỗi người chúng ta biết sống trọn vẹn những điều Chúa dạy hôm nay, để đời sống Kitô hữu của chúng ta thực sự là một nhân chứng sống động cho Tin Mừng. Amen.
 
THỨ SÁU
 
Bài đọc : Huấn Ca 6,5-17; Tin Mừng: Mc 10,1-12
Lời Chúa hôm nay (Hc 6,5-17; Mc 10,1-12) mời gọi chúng ta suy tư về hai thực tại quan trọng trong đời sống con người: tình yêu hôn nhân và tình bạn. Đây không chỉ là những mối quan hệ xã hội đơn thuần, mà còn là những ơn gọi, những con đường giúp con người tìm thấy ý nghĩa cuộc đời và đạt tới sự viên mãn trong Chúa.
1. Hôn Nhân – kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa
Vấn đề ly dị không chỉ là một thảm trạng của thời đại hôm nay, mà ngay từ thời Chúa Giêsu, đây đã là một đề tài gây tranh cãi. Khi những người biệt phái đến hỏi Chúa: “Thưa Thầy, có được phép rẫy vợ không?” (Mc 10,2), họ không thực sự tìm kiếm chân lý nhưng muốn thử thách Ngài. Đức Giêsu, thay vì sa vào cuộc tranh luận pháp lý, đã dẫn họ trở về với kế hoạch nguyên thủy của Thiên Chúa:
“Từ lúc khởi đầu, Thiên Chúa đã dựng nên con người có nam có nữ. Vì thế, người đàn ông sẽ lìa cha mẹ mà gắn bó với vợ mình, và cả hai sẽ trở thành một xương một thịt. Vậy sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.” (Mc 10,6-9)
Lời khẳng định mạnh mẽ này không chỉ bác bỏ quan niệm thực dụng về hôn nhân, mà còn tái lập phẩm giá cao cả của đời sống vợ chồng. Hôn nhân không phải chỉ là một giao ước xã hội, mà trước hết là một kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa.
2. Ly Dị – hệ quả của sự cứng lòng
Khi nói về luật Môsê cho phép viết giấy ly dị, Chúa Giêsu giải thích rằng điều đó chỉ là sự nhượng bộ do lòng dạ chai đá của con người (Mc 10,5). Ngay từ thuở ban đầu, Thiên Chúa không muốn có sự chia ly trong hôn nhân. Ngài thiết lập hôn nhân để vợ chồng nâng đỡ nhau, bổ túc cho nhau, và cùng nhau xây dựng hạnh phúc trong tình yêu và trung tín.
Thực tế, nguyên nhân sâu xa của những cuộc đổ vỡ hôn nhân không nằm ở hoàn cảnh bên ngoài, nhưng bắt nguồn từ chính tấm lòng của con người. Khi con người không để Thiên Chúa ngự trị trong đời sống gia đình, khi sự kiêu ngạo, ích kỷ, thiếu hy sinh lấn át tình yêu ban đầu, khi người ta đặt mình lên trên người bạn đời của mình, thì hôn nhân sẽ đứng trước nguy cơ rạn nứt.
Bí tích Hôn Nhân là một hồng ân lớn lao, nhưng để giữ gìn được hồng ân này, vợ chồng Kitô hữu cần biết nương tựa vào Thiên Chúa. Bí tích Thánh Thể là nguồn sức mạnh giúp vợ chồng trung tín với nhau, và Bí tích Hòa Giải chính là nơi để thanh luyện tâm hồn, chữa lành những tổn thương, và làm mới lại tình yêu.
3. Tình Bạn – kho báu vô giá
Bên cạnh tình yêu hôn nhân, Lời Chúa cũng nhắc đến một mối quan hệ khác rất quan trọng: tình bạn. Con người không chỉ cần một mái ấm gia đình, mà còn cần những người bạn để chia sẻ, nâng đỡ nhau trong hành trình cuộc sống.
Sách Huấn Ca đưa ra một nhận định thực tế: “Có những người bạn chỉ khi thịnh vượng thì mới gần gũi, nhưng lúc gian nan hoạn nạn thì tránh xa.” (Hc 6,11-12). Đó là những người bạn “đồng bàn”, chỉ đến với ta khi ta thành công, giàu có, nhưng sẵn sàng quay lưng khi ta gặp khó khăn.
Ngược lại, một người bạn trung tín thì quý giá hơn vàng bạc:
“Ai tìm được một người bạn trung tín, là tìm được một kho báu.” (Hc 6,14)
Một người bạn thực sự sẽ không rời bỏ ta trong lúc gian nan. Tình bạn đích thực giúp con người trở nên tốt hơn, nâng đỡ nhau trên đường nhân đức và hướng về Thiên Chúa. Một tình bạn chân thành có thể giúp ta sống trung thành trong hôn nhân, bởi vì ai biết sống thành tín trong tình bạn thì cũng sẽ biết sống trung tín trong tình yêu.
4. Tình Bạn trong tình yêu hôn nhân
Thực ra, tình bạn và tình yêu không tách rời nhau. Một đôi vợ chồng hạnh phúc không chỉ là những người yêu nhau mà còn là những người bạn thân thiết của nhau. Nếu như trong tình bạn, chúng ta luôn mong muốn điều tốt đẹp nhất cho bạn mình, thì trong hôn nhân, vợ chồng cũng cần có tinh thần đó: biết lắng nghe, biết đồng cảm, biết tha thứ, và luôn cùng nhau hướng về những điều tốt lành.
Trong một thế giới mà sự ích kỷ ngày càng gia tăng, tình bạn chân thành trở thành một điều hiếm có. Nhưng Lời Chúa nhắc nhở chúng ta rằng, một người bạn trung tín chỉ dành cho những ai biết kính sợ Chúa (Hc 6,16). Nghĩa là, chỉ khi sống trong tình yêu của Chúa, con người mới có thể trở thành một người bạn chân thành, và cũng mới có thể tìm thấy những người bạn trung tín.
Lời Nguyện
Lạy Chúa là Đấng trung tín và yêu thương,
Chúa đã thiết lập hôn nhân như một dấu chỉ của tình yêu vĩnh cửu giữa Chúa và Hội Thánh.
Xin cho các đôi vợ chồng luôn biết trung thành với nhau,
biết tha thứ cho nhau khi yếu đuối,
và biết tìm kiếm sức mạnh từ nơi Chúa trong mỗi ngày sống.
Lạy Chúa là người bạn chân thật của chúng con,
Chúa đã dạy chúng con biết giá trị của một tình bạn trung tín.
Xin cho chúng con biết trân quý những người bạn chân thành trong đời,
biết sống thành tín, biết nâng đỡ nhau trên đường nhân đức,
và luôn hướng tình bạn của chúng con về với Chúa.
Xin Chúa gìn giữ chúng con trong tình yêu,
cho chúng con biết sống theo thánh ý Chúa,
để trong mọi mối quan hệ của chúng con,
dù là tình yêu hôn nhân hay tình bạn,
tất cả đều phản chiếu tình yêu trung tín và vĩnh cửu của Ngài.
Chúng con cầu xin nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con. Amen.
THỨ BẢY
 
Bài đọc : Huấn Ca 6,18-37; Tin Mừng: Mc 10,13-16
Hôm nay, Lời Chúa qua bài đọc Huấn Ca (Hc 17,1-14) và Tin Mừng Mác-cô (Mc 10,13-16) mời gọi chúng ta suy nghĩ về mối tương quan giữa Đức Giêsu và trẻ em, đồng thời mở ra cho chúng ta một cách thế đón nhận Nước Trời.
1. Trẻ Em – mối quan tâm đặc biệt của Chúa Giêsu
Trong đời sống Giáo Hội và xã hội, người ta thường quan tâm đến người lớn và thanh niên. Người lớn với sự khôn ngoan và kinh nghiệm có thể đóng góp nhiều ý kiến giá trị. Thanh niên với sức mạnh và sự hăng say có thể đảm nhận những công việc lớn lao. Tuy nhiên, về mặt giáo dục, trẻ em mới là mối bận tâm hàng đầu. Lý do là vì trẻ em còn nhiều non nớt, dễ bị tổn thương, nhưng cũng là đối tượng dễ dàng tiếp thu những lời dạy bảo.
Đức Giêsu chính là mẫu gương tuyệt vời trong việc quan tâm đến trẻ em. Tin Mừng Nhất Lãm đều thuật lại câu chuyện Đức Giêsu tiếp đón trẻ nhỏ, nhưng Mác-cô có những điểm nhấn đặc biệt:
Khi thấy các môn đệ ngăn cản trẻ em đến với Ngài, Đức Giêsu đã “phật ý” (câu 14). Điều này cho thấy Ngài không chấp nhận việc loại trừ trẻ em ra khỏi tình yêu và sự quan tâm của Thiên Chúa.
Ngài không chỉ để trẻ em đến gần, mà còn bồng ẵm, đặt tay và chúc lành cho chúng (câu 16). Một cử chỉ đầy âu yếm thể hiện tình yêu sâu xa của Ngài đối với các em nhỏ.
Hình ảnh Đức Giêsu trong Tin Mừng Mác-cô là một vị Thầy luôn mở rộng vòng tay đón nhận mọi người, kể cả những ai bị xem là bé nhỏ và không quan trọng. Trong trái tim của Ngài, có chỗ cho tất cả mọi người. Nếu chúng ta muốn bước theo Đức Giêsu, chúng ta cũng phải có một tâm hồn rộng mở để đón nhận và quan tâm đến trẻ em như Ngài.
2. Trẻ Em – hình ảnh của người đón nhận nưới trời.
Tuy nhiên, bài học Đức Giêsu muốn dạy hôm nay không chỉ dừng lại ở việc yêu thương trẻ em. Chính các em nhỏ là hình ảnh của người có thể đón nhận Nước Trời.
Chúng ta hãy so sánh cách diễn tả của hai thánh sử Mát-thêu và Mác-cô để hiểu rõ hơn:
Mát-thêu nhấn mạnh đến điều kiện tâm hồn để vào Nước Trời: “Hãy để mặc trẻ nhỏ đến với Thầy, vì Nước Trời thuộc về những ai giống như chúng” (Mt 19,14). Như vậy, muốn vào được Nước Trời, con người phải có một tâm hồn đơn sơ, khiêm tốn, trong sáng, dễ dạy và tín thác – những đặc điểm của một trẻ thơ.
Mác-cô thêm một chi tiết quan trọng: “Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa như một trẻ nhỏ, thì sẽ không được vào đó” (câu 15). Như vậy, Mác-cô không chỉ nhấn mạnh đến phẩm chất của trẻ nhỏ mà còn nói đến cách thế đón nhận Nước Trời: phải đón nhận với tâm hồn như một đứa trẻ, nghĩa là không tính toán, không hoài nghi, nhưng hoàn toàn phó thác vào tình yêu Thiên Chúa.
Tư tưởng này rất gần với lời dạy của Đức Giêsu trong cuộc đối thoại với Ni-cô-đê-mô: “Ai không sinh lại bởi nước và Thánh Thần thì không thể vào được Nước Thiên Chúa” (Ga 3,5). Như vậy, để được vào Nước Trời, con người phải biết tái sinh trong đức tin, loại bỏ tính kiêu căng, tự mãn của người lớn và học lại tâm tình đơn sơ, tín thác của trẻ thơ.
3. Đón nhận ân sủng của Thiên Chúa với tâm hồn trẻ thơ.
Hình ảnh trẻ nhỏ cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thái độ cần có khi đón nhận hồng ân Thiên Chúa. Sách Huấn Ca hôm nay cho chúng ta thấy Thiên Chúa đã ban cho con người rất nhiều ân huệ:
Người tạo dựng chúng ta theo hình ảnh của Ngài (câu 3).
Ban cho chúng ta trí khôn để suy xét công trình của Người (câu 5).
Ban tấm lòng để suy nghĩ (câu 6).
Ban tri thức để phân biệt lành dữ (câu 7).
Ban lòng kính sợ để nhận ra sự cao cả của Thiên Chúa (câu 8).
Nghĩa là Thiên Chúa đã trao ban tất cả cho con người. Trước tình yêu nhưng không ấy, con người chỉ có một cách đáp trả: biết ơn và đón nhận bằng cả tâm hồn đơn sơ.
Chính Đức Giêsu đã sống thái độ này một cách trọn vẹn. Ngài đón nhận tất cả từ Chúa Cha với lòng yêu mến và vâng phục tuyệt đối. Ngay cả khi phải đối diện với đau khổ và cái chết, Ngài vẫn nói: “Chén Cha đã ban cho Con, lẽ nào Con không uống?” (Ga 18,11).
Hôm nay, trong Thánh Lễ, thái độ của Đức Giêsu lại được tái diễn. Ngài tiếp tục tự hiến trong Bí Tích Thánh Thể – một hồng ân mà chúng ta chỉ có thể đón nhận với lòng biết ơn và tâm hồn đơn sơ như trẻ thơ.
Lời Nguyện 
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã yêu thương và đón nhận trẻ nhỏ,
xin cho chúng con biết học nơi Chúa
sự đơn sơ, khiêm tốn và tín thác của một trẻ thơ.
Xin ban cho chúng con
một tâm hồn luôn rộng mở đón nhận Nước Trời,
biết lắng nghe Lời Chúa với sự hăng say của tuổi thơ,
biết cậy trông vào Chúa với niềm tin tưởng tuyệt đối,
và biết dâng hiến cuộc đời trong tình yêu trọn vẹn dành cho Ngài.
Lạy Chúa, chúng con tạ ơn Chúa
vì tất cả những ân huệ Chúa đã ban,
xin giúp chúng con luôn biết sống tâm tình biết ơn
và sẵn sàng đón nhận mọi điều Chúa gửi đến
bằng sự vâng phục và tín thác hoàn toàn.
Chúng con cầu xin nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con. Amen.

Có thể bạn quan tâm