Các Bài Suy Niệm lễ Mẹ Thiên Chúa: Đức Ma-ri-a Và Con Đường Hòa Bình Không Vũ Trang

110 lượt xem

Đức Ma-ri-a Và Con Đường Hòa Bình Không Vũ Trang

Ngày đầu năm dương lịch, Hội Thánh không khởi đi từ những lo âu của thời cuộc hay từ nỗi sợ hãi trước chiến tranh và bạo lực đang lan rộng, nhưng đặt trước mắt chúng ta một lời chúc và một khuôn mặt: lời chúc bình an và khuôn mặt của Đức Ma-ri-a, Mẹ Thiên Chúa, Đấng đã cưu mang và trao ban cho nhân loại Hoàng Tử Bình An (x. Is 9,5). Đồng thời, trong ngày lễ này, Hội Thánh cũng mời gọi toàn thể Dân Chúa hiệp thông cầu nguyện cho hòa bình thế giới.

Chính từ ý hướng ấy, Hội Thánh định hướng cho chúng ta cách bước vào năm mới không bằng nỗi sợ, nhưng bằng đức tin; không bằng sự đối đầu, nhưng bằng niềm hy vọng được đặt nền trên Thiên Chúa.

Trong ánh sáng Lời Chúa của ngày đầu năm, Hội Thánh giúp chúng ta nhận ra rằng hòa bình không chỉ là một khát vọng nhân loại, nhưng trước hết là một hồng ân đến từ Thiên Chúa, được trao ban trong Đức Ki-tô và được đón nhận, gìn giữ rồi lan tỏa nhờ mẫu gương đức tin của Đức Ma-ri-a. Chính trong chiều hướng ấy, Sứ điệp Ngày Hòa Bình Thế Giới năm 2026 mời gọi toàn thể nhân loại bước đi trên con đường hướng tới một nền hòa bình “không vũ trang và giải giới”, khởi đi từ sự hoán cải của con tim.

Để làm sáng tỏ nền tảng ấy, Phụng vụ Lời Chúa trước hết đưa chúng ta trở về nguồn mạch của bình an qua lời chúc lành tư tế trong sách Dân Số: “Xin Chúa tỏ nhan thánh Chúa cho con… xin Chúa ghé mặt lại cùng con và ban bằng yên cho con” (x. Ds 6,22–27). Như vậy, bình an không phải là kết quả của sự khôn khéo chính trị hay những thỏa hiệp mong manh giữa con người, nhưng phát xuất từ việc Thiên Chúa tỏ nhan thánh Người và ghé mặt lại với dân Người. Nói cách khác, hòa bình nảy sinh khi con người sống đúng tương quan với Thiên Chúa.

Từ đó, Thánh vịnh đáp ca mở rộng chiều kích phổ quát của phúc lành khi cầu xin Thiên Chúa chúc lành “để muôn dân nhận biết đường lối của Ngài” (Tv 66,2). Điều này cho thấy: hòa bình luôn gắn liền với “đường lối” của Thiên Chúa, tức là con đường của công bình, chân lý, lòng thương xót và sự tôn trọng phẩm giá con người (x. Tv 85,11).

Bài đọc II giúp chúng ta tiến thêm một bước quyết định khi mặc khải rằng hòa bình không chỉ là một ý niệm hay một giá trị luân lý, nhưng có một khuôn mặt cụ thể: Đức Giêsu Ki-tô. Thánh Phao-lô khẳng định: “Khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã sai Con Ngài, sinh hạ bởi người phụ nữ” (Gl 4,4). Con Thiên Chúa đi vào lịch sử không bằng sức mạnh vũ trang hay quyền lực áp chế, nhưng bằng sự mong manh của thân phận con người, khởi đi từ một Hài Nhi. Chính sự mong manh ấy lại mang trong mình một sức mạnh đặc biệt: sức mạnh giải giới nội tâm, phá vỡ logic bạo lực vốn chi phối thế gian. Vì thế, bình an Ki-tô giáo là một bình an “không theo kiểu thế gian” (x. Ga 14,27), không xây dựng trên bạo lực hay trả đũa, nhưng trên sự thật, công bình và lòng thương xót (x. Rm 12,17–21).

Trên nền tảng ấy, Tin Mừng hôm nay hướng chúng ta chiêm ngắm Đức Ma-ri-a như con đường cụ thể của hòa bình không vũ trang. Thánh Lu-ca kể rằng các mục tử đến Bê-lem và “gặp thấy Ma-ri-a, Giu-se và Hài Nhi”; còn Ma-ri-a thì “ghi nhớ tất cả những việc đó và suy niệm trong lòng” (Lc 2,16–21).

Trước hết, Đức Ma-ri-a bước vào con đường hòa bình bằng đức tin. Hòa bình không khởi đi từ một dự án hay chiến lược nhân loại, nhưng từ một Con Người, và Con Người ấy đã đi vào lịch sử qua lời “xin vâng” của Mẹ (x. Lc 1,38). Khi Thiên Chúa được đặt vào trung tâm, nỗi sợ hãi không còn là động lực chi phối, và từ đó bạo lực dần bị tháo gỡ ngay từ nội tâm.

Kế đến, Đức Ma-ri-a gìn giữ hòa bình bằng thinh lặng và cầu nguyện. Việc “ghi nhớ” và “suy niệm” không phải là thái độ khép kín, nhưng là một sự mở lòng sâu xa để Lời Chúa chiếm hữu và hướng dẫn. Trong một thế giới dễ phản ứng vội vàng, thinh lặng nội tâm trở thành không gian nơi hòa bình được thai nghén.

Ngoài ra, từ việc đón nhận và gìn giữ, Đức Ma-ri-a lan tỏa hòa bình bằng sự hiện diện hiền mẫu của mình. Mẹ không dùng diễn từ hay áp đặt, nhưng bằng sự dịu dàng, âm thầm dẫn con người đến với Đức Giê-su, Đấng là nguồn mạch của bình an đích thực.

Từ mẫu gương của Đức Ma-ri-a, Hội Thánh mời gọi các tín hữu chuyển hóa hòa bình Tin Mừng thành một lối sống cụ thể.

Lối sống ấy trước hết khởi đi từ việc giải giới trong lời nói. Thánh Phao-lô khuyên nhủ: “Hãy nói sự thật trong tình yêu” (Ep 4,15). Đây không chỉ là một nguyên tắc luân lý, nhưng là một định hướng mục vụ nền tảng. Trong đời sống cá nhân cũng như cộng đoàn, lời nói thường là khởi điểm của xung đột; vì thế, giải giới trong lời nói không phải là né tránh sự thật, nhưng là diễn tả sự thật theo cách thức xây dựng, hướng tới chữa lành và hiệp thông. Một cộng đoàn biết tiết chế lời nói, biết lắng nghe trước khi phản ứng, và biết chọn ngôn ngữ tôn trọng và bác ái, chính là một cộng đoàn đang bước đi trên con đường hòa bình không vũ trang.

Tiếp theo, hòa bình không vũ trang cần được ươm mầm và nuôi dưỡng trong gia đình, vốn được Hội Thánh gọi là “Hội Thánh tại gia”. Gia đình là không gian đầu tiên nơi con người học cách đối thoại, tha thứ và chung sống với khác biệt. Nhiều bất ổn xã hội bắt nguồn từ những gia đình thiếu vắng đối thoại; trái lại, trong những gia đình biết dành thời gian cho nhau, biết xin lỗi, biết tha thứ và cùng nhau cầu nguyện, hòa bình được kiến tạo âm thầm nhưng bền vững. Vì thế, việc cầu nguyện chung trong gia đình không chỉ mang chiều kích đạo đức, nhưng còn có chiều kích xã hội, vì góp phần hình thành những con người có khả năng đối thoại và xây dựng hòa bình.

Đồng thời, con đường hòa bình không vũ trang đòi hỏi mỗi tín hữu kiên trì chọn điều thiện trong những việc rất nhỏ của đời sống hằng ngày. Thánh Phao-lô khẳng định: “Đừng để sự dữ thắng được anh em, nhưng hãy lấy điều thiện mà thắng sự dữ” (Rm 12,21). Chính sự kiên trì trong những lựa chọn nhỏ bé ấy góp phần bào mòn bạo lực và hình thành một nền văn hóa hòa bình, bắt đầu từ cá nhân rồi lan tỏa ra cộng đoàn và xã hội.

Sau cùng, tất cả những nỗ lực ấy chỉ có thể được duy trì và sinh hoa trái khi được nâng đỡ bởi đời sống cầu nguyện và sự phó thác của Đức Ma-ri-a, Mẹ của Hoàng Tử Bình An. Khi tín hữu chạy đến với Đức Ma-ri-a trong cầu nguyện, họ không chỉ xin Mẹ cầu bầu cho hòa bình thế giới, nhưng còn xin ơn được biến đổi chính mình thành khí cụ của hòa bình. Như Đức Ma-ri-a đã đón nhận, gìn giữ và lan tỏa bình an của Thiên Chúa trong âm thầm và khiêm nhường, người tín hữu hôm nay cũng được mời gọi bước theo con đường ấy, để hòa bình “không vũ trang và giải giới” của Đức Ki-tô có thể bén rễ trong đời sống cá nhân, gia đình và cộng đoàn.

Tóm lại, ngày đầu năm, Hội Thánh không chỉ chúc lành bình an, nhưng còn trao phó cho mỗi tín hữu một sứ mạng: “Phúc cho ai xây dựng hòa bình” (x. Mt 5,9). Xin Đức Ma-ri-a dạy chúng ta biết bước đi trên con đường hòa bình không vũ trang, đó là con đường của đức tin, thinh lặng, khiêm nhường và lòng thương xót, để từ những con tim được đổi mới, hòa bình của Đức Ki-tô có thể âm thầm lan tỏa giữa thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anthony Trung Thành

 

Đức Ma-ri-a – Đầy Quyền Năng Và Yêu Thương

Ai trong chúng ta cũng có một người mẹ về phần xác. Đối với người Công giáo, bên cạnh người mẹ phần xác, còn có một người Mẹ thiêng liêng, đó là Đức Ma-ri-a. Đức Ma-ri-a vừa là Mẹ Thiên Chúa vừa là Mẹ của chúng ta. Ngoài đặc ân làm Mẹ Thiên Chúa, Mẹ còn được Thiên Chúa ban cho những đặc ân cao cả, đó là đặc ân Vô Nhiễm Nguyên Tội, Đồng Trinh Trọn Đời và Hồn Xác Lên Trời. Hôm nay, Giáo Hội tôn vinh Đức Ma-ri-a với tước hiệu Mẹ Thiên Chúa. Đồng thời, ngày hôm nay cũng được Hội Thánh dành riêng để cầu nguyện cho Hòa Bình Thế Giới. Trong bối cảnh này, chúng ta cùng nhau suy niệm về dung mạo đầy quyền năng và yêu thương của Đức Ma-ri-a.

Trước hết, Đức Ma-ri-a là Mẹ Thiên Chúa. Đức Giê-su có hai bản tính: bản tính Thiên Chúa và bản tính loài người. Với bản tính Thiên Chúa, Đức Giê-su là Ngôi Hai trong Ba Ngôi Thiên Chúa, đồng bản thể và ngang hàng với Chúa Cha và Chúa Thánh Thần. Trong Kinh Tin Kính, chúng ta tuyên xưng: “Tôi tin kính Đức Giê-su Ki-tô, Con Một Thiên Chúa, sinh bởi Đức Chúa Cha từ trước muôn đời. Ngài là Thiên Chúa bởi Thiên Chúa.”

Với bản tính loài người, Đức Giê-su được sinh ra bởi Đức Trinh Nữ Ma-ri-a, mang trọn vẹn thân phận con người, có hồn có xác, có ngày tháng năm sinh, có quê quán. Người cũng biết đói, khát; cũng mang nơi mình những cảm xúc rất nhân loại như vui, buồn, sướng, khổ, nóng giận. Nghĩa là, Người giống chúng ta mọi đàng, ngoại trừ tội lỗi.

Như vậy, Đức Ma-ri-a là Mẹ của Đức Giê-su, thì cũng chính là Mẹ Thiên Chúa. Chân lý đức tin này đã được Công đồng Ê-phê-sô long trọng định tín vào năm 431. Mặt khác, trong trình thuật Tin Mừng, khi được Thánh Thần soi sáng, bà Ê-li-da-bét đã thốt lên: “Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này?” (x. Lc 1,43). Giáo Hội cũng đã đưa lời tuyên xưng Đức Ma-ri-a là Mẹ Thiên Chúa vào Kinh Kính Mừng mà chúng ta đọc hằng ngày: “Thánh Ma-ri-a Đức Mẹ Chúa Trời, cầu cho chúng con là kẻ có tội khi nay và trong giờ lâm tử.”

Không những là Mẹ Thiên Chúa, Đức Ma-ri-a còn là Mẹ của mỗi người chúng ta. Trước hết, Mẹ là người mẹ quyền năng. Trong kinh Đền Tạ Đức Mẹ, chúng ta đọc: “Mẹ quyền phép bởi lời Mẹ xin cùng Chúa”. Quyền năng chuyển cầu của Đức Ma-ri-a được thể hiện rõ nét qua phép lạ tại tiệc cưới Ca-na. Dù “giờ” của Đức Giê-su chưa đến, nhưng nhờ lời bầu cử của Đức Mẹ, Người đã thực hiện phép lạ hóa nước thành rượu ngon, để cứu nguy cho gia chủ và giúp niềm vui của đôi tân hôn được trọn vẹn (x. Ga 2,1–12). Từ đó cho đến nay, nhờ lời chuyển cầu của Đức Ma-ri-a, Thiên Chúa đã thực hiện vô số phép lạ để nâng đỡ và cứu giúp con người. Điều này được minh chứng cách cụ thể tại các trung tâm hành hương kính Đức Mẹ trên khắp thế giới, nơi người tín hữu không chỉ đến để xin ơn mà còn trở về với tâm tình tạ ơn. Những tấm bảng ghi ơn Mẹ, với vô số chứng từ về ơn chữa lành, ơn hoán cải, ơn tìm lại của cải đã mất…, cho thấy Đức Ma-ri-a thật sự là Đấng có quyền năng chuyển cầu mạnh mẽ trước mặt Thiên Chúa.

Bên cạnh đó, Đức Ma-ri-a còn là người mẹ đầy yêu thương. Vì yêu thương, Mẹ đã thưa hai tiếng “Xin vâng”. Vì yêu thương, Mẹ đã chấp nhận hy sinh: hy sinh chính bản thân mình và hy sinh cả người Con Một yêu dấu. Vì yêu thương, Mẹ đã đón nhận nhân loại làm con cái mình qua lời trăng trối của Đức Giê-su với thánh Gio-an dưới chân thập giá: “Này là Mẹ con” (x. Ga 19,27).

Tình yêu của Mẹ không chấm dứt khi Mẹ kết thúc cuộc đời dương thế, nhưng tiếp tục được thể hiện cách sinh động khi Mẹ đã được đưa về trời. Từ đó cho đến hôm nay, Mẹ đã hiện ra nhiều lần, tại nhiều nơi trên thế giới, để an ủi, cảnh tỉnh, nâng đỡ và chỉ đường dẫn lối cho con cái mình. Tất cả những điều ấy cho thấy Đức Ma-ri-a thật sự là người Mẹ đầy tình thương đối với toàn thể nhân loại.

Trong ngày lễ hôm nay, Giáo Hội cũng mời gọi chúng ta cầu nguyện cho hòa bình thế giới. Đức Ma-ri-a còn được tôn kính với tước hiệu Nữ Vương Hòa Bình, bởi Mẹ luôn khát mong hòa bình cho nhân loại. Tuy nhiên, hòa bình không chỉ là ơn xin mà còn là trách nhiệm phải kiến tạo.

Về phương diện tiêu cực, để kiến tạo hòa bình, trước hết con người cần xa tránh tội lỗi, bởi tội lỗi làm cho con người xa cách Thiên Chúa và xa cách nhau. Kinh Thánh cho thấy, sau khi phạm tội, A-đam và E-và đã trốn tránh Thiên Chúa; A-đam thì đổ lỗi cho E-và. Khi Cai-in sát hại A-ben, ông đã từ chối trách nhiệm huynh đệ bằng câu trả lời: “Tôi có phải là người giữ em tôi đâu?” (x. St 4,9). Bên cạnh đó, con người cần tránh gây gổ, bất hòa, hằn thù và ghen ghét, bởi đa số các xung đột và chiến tranh đều bắt nguồn từ những mầm mống ấy, từ cấp độ cá nhân, gia đình cho đến giữa các quốc gia. Chính vì thế, sứ điệp Ngày Hòa Bình Thế Giới 1.1.2017 của Đức Thánh Cha Phanxicô mang chủ đề: “Bất bạo động: một kiểu chính sách hòa bình”. Sau cùng, con người không thể dùng bạo lực để kiến tạo hòa bình, bởi như An-béc Ai-xtanh đã nhận định: “Không thể gìn giữ hòa bình bằng bạo lực, hòa bình chỉ có thể đạt được bằng sự thông hiểu lẫn nhau.” Bạo lực chỉ dẫn đến thương tích và chết chóc, và khi đó, hòa bình đích thực không còn hiện diện.

Về phương diện tích cực, đối với Thiên Chúa, con người cần sống hiệp thông với Ngài qua đời sống cầu nguyện và lãnh nhận các Bí tích, cách riêng là Bí tích Giao Hòa và Bí tích Thánh Thể. Đối với tha nhân, con người được mời gọi xây dựng những mối tương quan tốt đẹp trong gia đình, giữa vợ chồng, cha mẹ và con cái, anh chị em với nhau; đồng thời sống tốt các mối tương quan xã hội với bạn bè, đồng nghiệp, những người bất đồng chính kiến, và cả với những người làm tổn thương mình. Khi con người biết tha thứ, thì bình an sẽ được tái lập, không chỉ nơi người được tha thứ mà còn nơi chính người biết tha thứ.

Cuối cùng, chúng ta hãy chiêm ngắm hang đá Bê-lem như một bài học sống động về đời sống chung hòa bình. Trong khung cảnh ấy, có Thánh Gia gồm Đức Giê-su, Đức Ma-ri-a và Thánh Giu-se; có các nhà chiêm tinh đại diện cho muôn dân; có các mục đồng đại diện cho người nghèo; có cả con người và loài vật. Tất cả cùng hiện diện và sống chung trong bầu khí hòa bình và hiệp thông.

Tóm lại, “tất cả chúng ta đều mong muốn có hòa bình. Nhiều người hằng ngày kiến tạo hòa bình khởi đi từ những cử chỉ và hành động nhỏ bé. Nhiều người đang chịu đau khổ, tuy nhiên họ vẫn kiên nhẫn trong nỗ lực trở nên những người kiến tạo hòa bình” (x. Thông điệp của ĐTC nhân Ngày Hòa Bình Thế Giới lần thứ 50, số 7). Vì thế, mỗi người chúng ta được mời gọi góp phần của mình trong việc kiến tạo hòa bình, và cùng tha thiết cầu xin: “Xin Chúa tỏ nhan thánh Chúa cho con… xin Chúa ghé mặt lại cùng con và ban bằng yên cho con” (x. Ds 6,26).

Lạy Nữ Vương Hòa Bình uy linh rạng rỡ, xin ban cho chúng con nền hòa bình đích thực trong trái tim; cho mọi gia đình được hòa thuận và các quốc gia đạt tới những hòa ước bền vững. Xin gìn giữ và hàn gắn các gia đình đang bất hòa tan vỡ, các đôi vợ chồng đang ly dị, cha mẹ và con cái, anh chị em đang chia rẽ. Lạy Nữ Vương Hòa Bình, xin canh chừng và bảo vệ chúng con với tình thương mẫu tử bao la của Mẹ. A-men (x. Kinh Lạy Mẹ Nữ Vương Hòa Bình).

Lm. Anthony Trung Thành

Đức Ma-ri-a – Mẹ Thiên Chúa, Mẹ Chúng Ta

Hằng năm, vào ngày mùng một Tết dương lịch, cùng với toàn thể Giáo Hội hoàn vũ, chúng ta hân hoan mừng lễ trọng kính Đức Ma-ri-a, Mẹ Thiên Chúa, đồng thời cũng cử hành Ngày Cầu Nguyện cho Hòa Bình Thế Giới. Việc đặt hai nội dung này trong cùng một ngày lễ không phải là ngẫu nhiên, nhưng diễn tả một xác tín thần học sâu xa của Hội Thánh: nơi Đức Ma-ri-a, mầu nhiệm Nhập Thể của Con Thiên Chúa được hoàn tất, và từ nơi Mẹ, con đường dẫn đến hòa bình đích thực cho nhân loại được mở ra.

Sau khi nguyên tổ loài người sa ngã phạm tội, Thiên Chúa đã hứa ban Đấng Cứu Thế. Để thực hiện lời hứa ấy, “khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã sai Con mình tới, sinh làm con một người đàn bà, và sống dưới Lề Luật, để chuộc những ai sống dưới Lề Luật, hầu chúng ta nhận được ơn làm nghĩa tử” (Gl 4,4-5). Trước đó nhiều thế kỷ, ngôn sứ I-sai-a đã loan báo: “Một Trinh Nữ sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai và đặt tên là Em-ma-nu-en” (Is 7,14). Người phụ nữ được Thánh Phao-lô nhắc đến và được ngôn sứ I-sai-a tiên báo chính là Đức Ma-ri-a.

Mầu nhiệm ấy được mặc khải cách rõ ràng trong biến cố Truyền Tin, khi sứ thần Gáp-ri-en thưa với Đức Ma-ri-a: “Bà sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai và sẽ đặt tên con trẻ ấy là Giê-su… Vì thế, Con trẻ sinh ra sẽ được gọi là Con Thiên Chúa” (Lc 1,31-35). Sau đó, trong cuộc thăm viếng bà Ê-li-sa-bét, Đức Ma-ri-a được tung hô: “Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này?” (Lc 1,43). Đến biến cố Giáng Sinh, các thiên thần loan báo cho các mục đồng: “Một Đấng Cứu Độ đã sinh ra cho anh em trong thành vua Đa-vít, Người là Đấng Ki-tô Đức Chúa” (x. Lc 2,11). Vâng theo chỉ dẫn của sứ thần, các mục đồng vội vã đến Bê-lem và “họ gặp Bà Ma-ri-a, ông Giu-se và Hài Nhi đặt nằm trong máng cỏ” (Lc 2,16).

Từ những chứng từ Kinh Thánh ấy, Hội Thánh tuyên xưng cách dứt khoát rằng Đức Ma-ri-a là Mẹ Đức Giê-su, và vì Đức Giê-su là Thiên Chúa thật, nên Đức Ma-ri-a thực sự là Mẹ Thiên Chúa. Tín điều này đã được Công đồng Ê-phê-sô long trọng định tín năm 431, và được các Công đồng kế tiếp tái khẳng định qua dòng lịch sử: Công đồng Can-xê-đô-ni-a (451), Công đồng Con-xtan-ti-nô-pô-li II (553), Công đồng La-tê-ra-nô IV (1215). Công đồng Va-ti-can II, trong hiến chế Lumen Gentium, xác nhận: “Từ muôn đời, Đức Trinh Nữ đã được tiền định làm Mẹ Thiên Chúa cùng một lúc với việc Nhập Thể của Ngôi Lời Thiên Chúa” (LG 61). Niềm tin ấy còn được Hội Thánh đưa vào lời kinh Kính Mừng mà các tín hữu đọc hằng ngày: “Thánh Ma-ri-a Đức Mẹ Chúa Trời, cầu cho chúng con là kẻ có tội khi nay và trong giờ lâm tử”.

Tuy nhiên, Đức Ma-ri-a không chỉ là Mẹ Thiên Chúa, mà còn là Mẹ của mỗi người chúng ta. Dưới chân thập giá, Đức Giê-su đã trối Đức Ma-ri-a cho môn đệ yêu dấu: “Này là Mẹ con” (x. Ga 19,27). Thánh Gio-an, trong tư cách đại diện cho toàn thể nhân loại, đã đón nhận Đức Ma-ri-a làm Mẹ, và từ đó, Mẹ trở thành Mẹ của mọi tín hữu.

Chúng ta tạ ơn Chúa vì đã ban cho chúng ta một người Mẹ được đầy tràn ân sủng và đặc ân: làm Mẹ Thiên Chúa, Vô Nhiễm Nguyên Tội, Đồng Trinh Trọn Đời và được đưa về trời cả hồn lẫn xác. Nhờ đó, Mẹ có quyền thế đặc biệt trước mặt Chúa Giê-su, Con của Mẹ. Trong Kinh Đền Tạ, Hội Thánh tuyên xưng: “Mẹ quyền năng bởi lời Mẹ xin cùng Chúa.”

Quyền năng ấy được biểu lộ cách cụ thể tại tiệc cưới Ca-na, nơi Đức Giê-su đã thực hiện phép lạ đầu tiên, dù “giờ của Người chưa đến”, nhưng vì lời chuyển cầu đầy tin tưởng của Mẹ (x. Ga 2,1-11). Tuy nhiên, quyền năng của Đức Ma-ri-a không tách rời khỏi tình yêu mẫu tử. Chính vì yêu thương nhân loại, Mẹ đã thưa lời “xin vâng” để làm Mẹ Thiên Chúa; cũng vì yêu thương, Mẹ đã chấp nhận hiến dâng Con Một của mình trên thập giá; và cũng vì yêu thương, Mẹ đã đón nhận nhân loại làm con cái.

Khi còn ở trần gian, Đức Ma-ri-a đã đồng hành với Giáo Hội sơ khai: Mẹ sống bên cạnh Thánh Gio-an, hiện diện và cầu nguyện cùng các Tông đồ, đặc biệt trong biến cố lễ Ngũ Tuần. Khi đã được đưa về trời, Mẹ vẫn không ngừng đồng hành với con cái loài người qua lời chuyển cầu và qua những lần hiện ra trong lịch sử: tại La-vang (1789), Lộ Đức (1858), Fa-ti-ma (1917)… Mỗi lần hiện ra, Mẹ đều mời gọi nhân loại hoán cải, siêng năng lần hạt Mân Côi và tôn sùng Trái Tim Vô Nhiễm của Mẹ, hầu dẫn đưa con người đến ơn cứu độ. Công đồng Va-ti-can II đã diễn tả vai trò mẫu tử liên lỉ ấy của Đức Ma-ri-a: “Chức làm mẹ của Đức Ma-ri-a trong kế hoạch ân sủng vẫn không ngừng tiếp tục… do lời chuyển cầu liên tiếp của Mẹ, Mẹ tiếp tục xin cho chúng ta những hồng ân bảo đảm ơn cứu độ muôn đời” (LG 62).

Vì thế, Hội Thánh không chỉ tuyên xưng Đức Ma-ri-a là Mẹ Thiên Chúa, nhưng còn mời gọi các tín hữu noi gương Mẹ, vì Mẹ là mẫu mực của Giáo Hội về đức tin, đức cậy, đức ái và sự hiệp nhất trọn hảo với Chúa Ki-tô (x. LG 63). Lòng hiếu thảo đích thực đối với Mẹ được thể hiện qua việc yêu mến Mẹ và thực hành những sứ điệp Mẹ truyền dạy.

Ý nghĩa ấy càng trở nên rõ nét khi Hội Thánh cử hành Ngày Cầu Nguyện cho Hòa Bình Thế Giới trong chính ngày lễ Mẹ Thiên Chúa. Đức Ma-ri-a được tôn kính là Nữ Vương Hòa Bình, và Mẹ luôn khẩn thiết mong muốn hòa bình cho nhân loại. Tại Fa-ti-ma, Mẹ đã kêu gọi: “Hãy ăn năn đền tội, cải thiện đời sống. Hãy lần chuỗi Mân Côi hằng ngày để đem hòa bình cho nhân loại và để chấm dứt chiến tranh” (13.5.1917).

Theo giáo huấn của Hội Thánh, “hòa bình không chỉ là vắng bóng chiến tranh… Hòa bình là ‘ổn định trật tự’ (Thánh Au-gút-ti-nô), là công trình của công lý và hoa quả của đức ái” (GLHTCG, số 2304). Trong một thế giới còn đầy bạo lực, hận thù và bất công, lời mời gọi cầu nguyện cho hòa bình trở nên khẩn thiết hơn bao giờ hết. Chính Đức Giê-su đã khẳng định: “Phúc thay ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là Con Thiên Chúa” (Mt 5,9).

Hòa bình đích thực bắt đầu từ bình an trong tâm hồn, từ mối tương quan đúng đắn với Thiên Chúa và với tha nhân. Đó là sự bình an mà các thiên thần đã loan báo trong đêm Giáng Sinh (x. Lc 2,14), là sự bình an mà Đức Giê-su Phục Sinh đã ban cho các môn đệ đang sợ hãi (x. Ga 20,19), và là sự bình an mà Hội Thánh không ngừng cầu xin và trao ban trong mỗi thánh lễ. Để có được sự bình an ấy, mỗi người được mời gọi sống trong ân sủng, trung thành với bổn phận hằng ngày, và tích cực xây dựng hòa bình trong gia đình, cộng đoàn và xã hội.

Sau cùng, trong tâm tình con thảo, chúng ta hướng về Đức Ma-ri-a, Mẹ Thiên Chúa và là Mẹ chúng ta, để phó thác đời sống mình cho Mẹ. Xin Mẹ cầu bầu cùng Chúa cho chúng ta luôn được sống trong bình an của Người, và cho thế giới hôm nay được hưởng hòa bình đích thực. A-men.

Lm. Anthony Trung Thành

Đức Maria, Thiên Mẫu Và Mẫu Gương

Ds 6,22-27; Gl 4,4-7; Lc 2,16-21

Hôm nay là ngày đầu tiên của năm mới, chúng ta cử hành trọng thể lễ Mẹ Thiên Chúa với ý nguyện cầu bình an cho toàn thế giới.

  1. Một tín điều để tin

Tước hiệu Mẹ Thiên Chúa là một đặc ân rất cao trọng, được Giáo Hội tuyên tín như là một chân lý đức tin buộc mỗi người chúng ta phải tin.

Tuy nhiên, nếu không có sự hiểu biết đúng đắn, tước hiệu này có thể làm cho chúng ta bối rối và thắc mắc: phải chăng tước hiệu Mẹ Thiên Chúa là một sự phạm thượng? Làm sao một thụ tạo bất toàn lại có thể sinh ra Thiên Chúa được?

Thực ra, thắc mắc này đã có từ rất xa xưa. Vào khoảng năm 428 Nestorius, giám mục ở Constantinople, phủ nhận tước hiệu này. Ông chủ trương rằng: “Chúa Giêsu có hai bản tính nên có hai ngôi vị. Đức Maria chỉ là Mẹ ngôi vị nhân tính của Chúa Giêsu, nên không phải là Mẹ Thiên Chúa.” Theo ông, Đức Maria chỉ là Mẹ Chúa Giêsu thôi, cùng lắm là Mẹ Chúa Kitô, không thể là Mẹ Thiên Chúa.

Trước lạc giáo này, Công Đồng Chung họp tại Êphêsô vào năm 431 để giải quyết tranh luận và đã tuyên tín rằng:

“Ngôi Lời Thiên Chúa đã kết hợp với nhục thể trong lòng Đức Maria, do đó Đức Maria đã sinh ra Ngôi Lời nhập thể, và đáng được gọi là Mẹ Thiên Chúa (Théotokos).”

Tước hiệu này không có nghĩa là Đức Maria đã sinh ra Ba Ngôi Thiên Chúa, nhưng là người sinh ra Chúa Giêsu Kitô, Thiên Chúa thật và người thật, nên Đức Maria được gọi là Mẹ Thiên Chúa. Hay nói chính xác hơn Đức Maria là Mẹ Chúa Kitô, người đã sinh Con Thiên Chúa trong thời gian.

Chúng ta chỉ có thể hiểu được ý nghĩa của tín điều này khi đặt nó trong mối tương quan với Chúa Kitô và dựa trên nền tảng Kinh Thánh.

  1. Nền tảng Kinh Thánh

Trong Phụng vụ Lời Chúa hôm nay, chúng ta có thể tìm thấy nền tảng Kinh Thánh cho tín điều Đức Maria là Mẹ Thiên Chúa.

Bài đọc II là một trích đoạn trong thư của thánh Phaolô Tông Đồ gửi tín hữu Galát. Đây là bản văn cổ nhất của Tân Ước nói về Đức Maria:

“Thưa anh em, khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã sai Con mình tới, sinh làm con một người phụ nữ, và sống dưới Lề Luật, để chuộc những ai sống dưới Lề Luật, hầu chúng ta nhận được ơn làm nghĩa tử” (Gl 4,4).

Quả thế, người phụ nữ được nói ở đây chính là Đức Maria, người đã cưu mang và sinh hạ Con Đức Chúa Trời làm người.

Đặc biệt, chúng ta còn tìm thấy trong Tin Mừng Luca tước hiệu này dành cho Đức Maria khi Người đi thăm bà Êlisabét (x. Lc 1,38-48). Bà Êlisabét được tràn đầy Thánh Thần và kêu lên rằng:

“Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này? Vì này đây, tai tôi vừa nghe tiếng em chào, thì đứa con trong bụng đã nhảy lên vui sướng” (Lc 1,43-44).

Bà Êlisabét gọi Đức Maria là “Mẹ Thiên Chúa” bởi vì Mẹ đang cưu mang trong lòng Ngôi Hai Thiên Chúa và sẽ sinh ra cho loài người Đấng Cứu Độ là Chúa Giêsu Kitô.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, thánh Luca kể lại chứng tá của các mục đồng về biến cố Chúa Giêsu được sinh hạ bởi Đức Maria tại Bêlem. Các mục đồng hết sức ngạc nhiên vì đã chứng kiến những sự việc xảy ra đúng như lời các thiên thần loan báo cho họ. Con Thiên Chúa sinh ra trong cảnh cơ hàn. Họ đến thờ lạy Người và gặp Đức Maria, thánh Giuse và Hài Nhi đặt nằm trong máng cỏ (x. Lc 2,16-21).

Như thế, Đức Maria là người được Thiên Chúa tuyển chọn, chuẩn bị nên xứng đáng để cưu mang và sinh hạ Con Thiên Chúa. Mẹ đã hoàn toàn vâng phục và cộng tác với chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Nên Giáo Hội đã tôn kính Mẹ với tước hiệu rất cao trọng là Mẹ Thiên Chúa.

Chúng ta cũng nên biết rằng: Trong phụng vụ, bậc thứ nhất là sự tôn thờ (latria) được dành cho Thiên Chúa Ba Ngôi. Như Kinh Thánh dạy:

“Hãy yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của anh (em), hết lòng hết dạ, hết sức anh (em)” (Đnl 6,5).

Bậc thứ hai gọi là sự biệt kính (hyperdulia) hay sự tôn kính đặc biệt được dành cho Đức Maria. Sau Thiên Chúa phải là Đức Maria, bởi vì Đức Maria có một địa vị hết sức cao cả trong chương trình cứu độ. Mẹ là người sinh ra Đấng Cứu Độ. Nhờ Mẹ, chúng ta mới có Chúa Kitô.

Bậc thứ ba là sự tôn kính dành cho chư thánh (dulia). Theo đó, Giáo Hội tôn kính các thánh như là những mẫu gương trổi vượt về sự thánh thiện Kitô giáo. Qua việc tôn kính này, chúng ta cầu xin các thánh cầu bầu cho chúng ta trước mặt Thiên Chúa, đồng thời chúng ta được mời gọi sống thánh thiện như cách thánh đã sống.

  1. Đức Maria là mẫu gương

Bởi thế, khi cử hành lễ Mẹ Thiên Chúa, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc suy tôn và chiêm ngắm dung mạo cao cả của Đức Maria, nhưng chúng ta còn được mời gọi noi gương Đức Maria để sống như Mẹ đã sống.

Thánh Luca nhắc đi nhắc lại mẫu gương của Đức Maria:

“Còn bà Maria thì hằng ghi nhớ tất cả những điều ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2,19.51).

Mẹ là người luôn lắng nghe Lời Chúa, suy niệm Lời Chúa và đem ra thực hành. Trước khi Mẹ cưu mang Ngôi Lời trong dạ, Mẹ đã cưu mang Lời Chúa trong tâm hồn rồi. Mẹ là mẫu gương tuyệt hảo cho chúng ta về việc lắng nghe và sống Lời Chúa.

Nếu Đức Maria được vinh dự làm Mẹ Thiên Chúa, thì mỗi người Kitô hữu cũng được chia sẻ sự vinh dự đó. Bởi vì, như Chúa Giêsu nói:

“Mẹ tôi và anh em tôi, chính là những ai nghe lời Thiên Chúa và đem ra thực hành” (Lc 8,21).

Giáo Hội là mẹ, nghĩa là Giáo Hội tiếp tục sứ mạng của Đức Maria, người tiếp tục sinh hạ Chúa Kitô cho người khác. Bởi vì mỗi người Kitô hữu là Giáo Hội, nên chúng ta được mời gọi sinh hạ Chúa Giêsu cho người khác bằng sự hy sinh phục vụ, lời cầu nguyện và đời sống chứng tá của chúng ta, đặc biệt nhờ việc dạy giáo lý, huấn luyện đức tin cho con cái và giới trẻ.

Nhân dịp bước vào Năm Mới, dưới sự phù trì và cầu bầu của Đức Maria, xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta được bình an và dồi dào phúc lành của Thiên Chúa. Amen!

Lm. Phêrô Nguyễn Văn Hương

 

Có thể bạn quan tâm